🌟 인종 차별 (人種差別)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 인종 차별 (人種差別) @ Ví dụ cụ thể
- 사람들은 인종 차별 반대를 외치며 목숨을 내건 투쟁을 시작했다. [내걸다]
- 네, 이 영화는 사회적 차별 가운데 인종 차별을 핵심적으로 다루고 있습니다. [핵심적 (核心的)]
- 인종 차별. [차별 (差別)]
- 인종 차별 현상은 아직도 문화 수준이 후진성을 면치 못하고 있다는 것을 보여 준다. [후진성 (後進性)]
🌷 ㅇㅈㅊㅂ: Initial sound 인종 차별
-
ㅇㅈㅊㅂ (
인종 차별
)
: 특정한 인종에게 편견을 갖고 사회적, 경제적, 법적으로 불평등하게 대하는 일.
None
🌏 SỰ PHÂN BIỆT CHỦNG TỘC: Sự đối xử bất bình đẳng trên phương diện luật pháp, kinh tế, xã hội khi có những tư tưởng phiến diện về một chủng người nhất định.
• Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Mua sắm (99)